--

bán rao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán rao

+ verb  

  • To cry
    • Bán lạc rang rao
      to cry roast ground-nuts, to be a roast groundnut vendor

+ noun  

  • Ballyhoo
    • trò hề bán rao dân chủ của những kẻ độc tài khát máu
      the farcical ballyhoo of democracy of the bloodthirsty dictators
Lượt xem: 742